Thứ hai, 05/06/2017, 09:12 GMT+7
2489 lượt xem
Chia sẻ:

Quy hoạch phát triển thủy điện vừa và nhỏ tỉnh Quảng Bình đến năm 2020

Số hiệu
05
Loại file
Ngày ban hành
04/06/2017
Kích thước
Quy hoạch phát triển thủy điện vừa và nhỏ tỉnh Quảng Bình đã được Bộ Công Thương thỏa thuận với tổng số 20 dự án. Theo Quy hoạch thì danh mục, vị trí và thông số chính của các dự án thủy điện chi tiết như sau:

TT

Công trình

Kinh độ đập

Vĩ độ đập

Huyện

Sông/suối

Flv (Km2)

Qo (m3/s)

MND (m)

MNHL (m)

Nlm (MW)

1

Long Đại 1

106038'12"

17000'40"

Kim Thủy

Lệ Thủy

Long Đại

104,0

6,62

140,0

120,0

1,7

2

Long Đại 2

106038'10"

17002'30"

Kim Thủy

Lệ Thủy

Long Đại

123,0

7,84

119,0

100,0

1,9

3

Long Đại 3

106038'05"

17004'15"

Lâm Thủy và Ngân Thủy

Lệ Thủy

Long Đại

169,0

10,84

99,0

80,0

2,6

4

Long Đại 5A

106030'00" 17009'00"

Trường Sơn

Quảng Ninh

Long Đại

567,0

36,0

62,0

30,75

12,0

5

Long Đại 6

106029'30"

17016'20"

Trường Sơn

Quảng Ninh

Long Đại

1135,0

70,39

17,0

5,0

10,0

6

Lồ Ô

106027'08"

17006'50"

Trường Sơn

Quảng Ninh

Lệ Nghi

78,0

4,86

100,0

50,0

3,2

7

Rào Reng 1

106029'20"

17001'35"

Lâm Thủy

Lệ Thủy

Rào Reng

45,0

2,82

160,0

120,0

1,5

8

Rào Reng 2

106028'45"

17004'37"

Lâm Thủy

Lệ Thủy

Rào Reng

113,0

7,06

110,0

80,0

2,7

9

Khe Đen 4

106024'55"

17020'30"

Trường Sơn

Quảng Ninh

Khe Đen

101,0

5,91

95,0

70,0

1,9

10

Rào Mây

106021'37"

17014'30"

Trường Sơn

Quảng Ninh

Rào Mây

25,5

1,53

160,0

50,0

2,1

11

Sông Cát

106024'50"

17013'40"

Trường Sơn

Quảng Ninh

Sông Cát

96,0

5,84

40,0

20,0

1,5

12

Rào Tràng 1

106026'45"

17018'30"

Trường Sơn

Quảng Ninh

Rào Tràng

241,0

14,29

60,0

41,0

3,5

13

Rào Tràng 2

106026'35"

17015'50"

Trường Sơn

Quảng Ninh

Rào Tràng

266,0

15,81

40,0

19,0

4,2

14

Rào Cái 2

105047'25"

17051'05"

Dân Hóa

Minh Hóa

Rào Cái

155,0

8,5

100,0

80,0

2,1

15

Ngã Hai 2

105041'40"

17054'05"

Dân Hóa

Minh Hóa

Ngã Hai

63,0

3,45

295,0

220,0

3,3

16

Khe Nét

105055'50"

17059'15"

Kim Hóa

Tuyên Hóa

Khe Nét

160

9,45

60,0

22,0

4,5

17

Khe Nèng

106006'40"

17053'20"

Thạch Hóa

Tuyên Hóa

Khe Nèng

17,5

1,17

100,0

20,0

1,0

18

Rào Trổ

106011'20"

17050'50"

Mai Hóa và Phong Hóa

Tuyên Hóa

Rào Trổ

550,0

41,61

18,0

4,0

5,2

19

Thượng Trạch

106011'22"

17020'28"

Thượng Trạch

Bố Trạch

Cà Ròong

106,0

6,18

358,0

300,0

4,2

20

Sông Đá

106035'30"

17013'30"

Trường Xuân

Quảng Ninh

Sông Đá

70,0

4,51

70,0

20,0

2,7

Tổng cộng

71,8

Ghi chú:

Flv: Diện tích lưu vực đến tuyến đập.

Qo: Lưu lượng bình quân năm.

MND: Mực nước dâng bình thường.

MNHL: Mực nước hạ lưu nhà máy.

Nlm: Công suất lắp máy.

Chia sẻ:
Ý kiến bạn đọc
Hotline
Bạn đang ghé thăm website bằng di động?
Hãy bấm vào số điện thoại để gọi nhanh cho chúng tôi.