TT |
Công trình |
Kinh độ đập |
Vĩ độ đập |
Xã |
Huyện |
Sông/suối |
Flv (Km2) |
Qo (m3/s) |
MND (m) |
MNHL (m) |
Nlm (MW) |
1 |
Long Đại 1 |
106038'12" |
17000'40" |
Kim Thủy |
Lệ Thủy |
Long Đại |
104,0 |
6,62 |
140,0 |
120,0 |
1,7 |
2 |
Long Đại 2 |
106038'10" |
17002'30" |
Kim Thủy |
Lệ Thủy |
Long Đại |
123,0 |
7,84 |
119,0 |
100,0 |
1,9 |
3 |
Long Đại 3 |
106038'05" |
17004'15" |
Lâm Thủy và Ngân Thủy |
Lệ Thủy |
Long Đại |
169,0 |
10,84 |
99,0 |
80,0 |
2,6 |
4 |
Long Đại 5A |
106030'00" | 17009'00" |
Trường Sơn |
Quảng Ninh |
Long Đại |
567,0 |
36,0 |
62,0 |
30,75 |
12,0 |
5 |
Long Đại 6 |
106029'30" |
17016'20" |
Trường Sơn |
Quảng Ninh |
Long Đại |
1135,0 |
70,39 |
17,0 |
5,0 |
10,0 |
6 |
Lồ Ô |
106027'08" |
17006'50" |
Trường Sơn |
Quảng Ninh |
Lệ Nghi |
78,0 |
4,86 |
100,0 |
50,0 |
3,2 |
7 |
Rào Reng 1 |
106029'20" |
17001'35" |
Lâm Thủy |
Lệ Thủy |
Rào Reng |
45,0 |
2,82 |
160,0 |
120,0 |
1,5 |
8 |
Rào Reng 2 |
106028'45" |
17004'37" |
Lâm Thủy |
Lệ Thủy |
Rào Reng |
113,0 |
7,06 |
110,0 |
80,0 |
2,7 |
9 |
Khe Đen 4 |
106024'55" |
17020'30" |
Trường Sơn |
Quảng Ninh |
Khe Đen |
101,0 |
5,91 |
95,0 |
70,0 |
1,9 |
10 |
Rào Mây |
106021'37" |
17014'30" |
Trường Sơn |
Quảng Ninh |
Rào Mây |
25,5 |
1,53 |
160,0 |
50,0 |
2,1 |
11 |
Sông Cát |
106024'50" |
17013'40" |
Trường Sơn |
Quảng Ninh |
Sông Cát |
96,0 |
5,84 |
40,0 |
20,0 |
1,5 |
12 |
Rào Tràng 1 |
106026'45" |
17018'30" |
Trường Sơn |
Quảng Ninh |
Rào Tràng |
241,0 |
14,29 |
60,0 |
41,0 |
3,5 |
13 |
Rào Tràng 2 |
106026'35" |
17015'50" |
Trường Sơn |
Quảng Ninh |
Rào Tràng |
266,0 |
15,81 |
40,0 |
19,0 |
4,2 |
14 |
Rào Cái 2 |
105047'25" |
17051'05" |
Dân Hóa |
Minh Hóa |
Rào Cái |
155,0 |
8,5 |
100,0 |
80,0 |
2,1 |
15 |
Ngã Hai 2 |
105041'40" |
17054'05" |
Dân Hóa |
Minh Hóa |
Ngã Hai |
63,0 |
3,45 |
295,0 |
220,0 |
3,3 |
16 |
Khe Nét |
105055'50" |
17059'15" |
Kim Hóa |
Tuyên Hóa |
Khe Nét |
160 |
9,45 |
60,0 |
22,0 |
4,5 |
17 |
Khe Nèng |
106006'40" |
17053'20" |
Thạch Hóa |
Tuyên Hóa |
Khe Nèng |
17,5 |
1,17 |
100,0 |
20,0 |
1,0 |
18 |
Rào Trổ |
106011'20" |
17050'50" |
Mai Hóa và Phong Hóa |
Tuyên Hóa |
Rào Trổ |
550,0 |
41,61 |
18,0 |
4,0 |
5,2 |
19 |
Thượng Trạch |
106011'22" |
17020'28" |
Thượng Trạch |
Bố Trạch |
Cà Ròong |
106,0 |
6,18 |
358,0 |
300,0 |
4,2 |
20 |
Sông Đá |
106035'30" |
17013'30" |
Trường Xuân |
Quảng Ninh |
Sông Đá |
70,0 |
4,51 |
70,0 |
20,0 |
2,7 |
Tổng cộng |
71,8 |
Ghi chú:
Flv: Diện tích lưu vực đến tuyến đập.
Qo: Lưu lượng bình quân năm.
MND: Mực nước dâng bình thường.
MNHL: Mực nước hạ lưu nhà máy.
Nlm: Công suất lắp máy.